|
|
STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tra cứu
|
4
|
233000
|
2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
9
|
180000
|
3 |
Sách Hồ Chí Minh
|
13
|
178000
|
4 |
Toán học tuổi trẻ
|
19
|
242500
|
5 |
Vật lý và tuổi trẻ
|
32
|
420000
|
6 |
Sách tham khảo địa
|
48
|
1197100
|
7 |
Sách tham khảo lịch sử
|
59
|
1370200
|
8 |
Sách tham khảo sinh
|
67
|
2650400
|
9 |
Sách tham khảo lí
|
75
|
1609700
|
10 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
81
|
3180600
|
11 |
Sách tham khảo hoá
|
88
|
3361800
|
12 |
Sách nghiệp vụ 7
|
105
|
1855600
|
13 |
Sách nghiệp vụ 8
|
146
|
2353400
|
14 |
Sách nghiệp vụ 9
|
159
|
2810800
|
15 |
Sách nghiệp vụ 6
|
171
|
7286775
|
16 |
Sách nghiệp vụ chung
|
195
|
3425500
|
17 |
sách giáo khoa 9
|
197
|
4857700
|
18 |
Tạp chí giáo dục
|
229
|
2837000
|
19 |
sách giáo khoa 8
|
258
|
3392600
|
20 |
Sách giáo khoa 7
|
305
|
3598800
|
21 |
Sách tham khảo văn
|
345
|
7324100
|
22 |
Sách tham khảo toán
|
484
|
9290080
|
23 |
Sách tham khảo
|
499
|
19139000
|
24 |
Sách giáo khoa 6
|
547
|
7508600
|
25 |
Sách nghiệp vụ
|
646
|
14738200
|
26 |
Sách đạo đức
|
667
|
8988500
|
27 |
Sách thiếu nhi
|
831
|
8999400
|
28 |
Sách tham khảo
|
1773
|
57084621
|
|
TỔNG
|
8052
|
180113976
|
|
|