Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00001
| | Hải Dương-đường 5 một thời kháng chiến tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 15000 | 3 |
2 |
SĐĐ-00002
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 14000 | V21 |
3 |
SĐĐ-00003
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 14000 | V21 |
4 |
SĐĐ-00004
| Trương Xương | Hóa trái vườn em | Thanh Niên | H. | 1999 | 12000 | V21 |
5 |
SĐĐ-00005
| Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng | Trẻ | H. | 1999 | 3500 | 8(V) |
6 |
SĐĐ-00006
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2000 | 7200 | ĐV13 |
7 |
SĐĐ-00007
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV13 |
8 |
SĐĐ-00008
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV13 |
9 |
SĐĐ-00009
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo sắt | Kim Đồng | H. | 1998 | 3000 | ĐV13 |
10 |
SĐĐ-00010
| Trần Bình | Hoàng tử và công chúa | Thanh Hóa | H. | 1999 | 10000 | ĐV13 |
|