| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Ngô Văn Hưng | 123 |
| 2 | Tự khúc | Vũ Minh Tuấn | 48 |
| 3 | Giải toán vui - Vui giải toán | Nguyễn Vĩnh Cận | 38 |
| 4 | Hạt từ tâm | Thích Chân Tính | 31 |
| 5 | 279 Bài toán hình học phẳng Olympic các nước | Nguyễn Bá Đang | 31 |
| 6 | Thần đồng xưa của nước ta | Quốc Chấn | 30 |
| 7 | Toán học và tuổi trẻ/426 | Phạm Thị Bạch Ngọc | 27 |
| 8 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 27 |
| 9 | Thiết Bị Giáo Dục | Phạm Văn Sơn | 26 |
| 10 | Kể chuyện danh nhân Tràn Hưng Đạo/2 | Nguyễn Khắc Thuần | 25 |
| 11 | Một thời bụi phấn tập 2 | Ngô Thanh Bình | 25 |
| 12 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 25 |
| 13 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 24 |
| 14 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 24 |
| 15 | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Nguyễn Khắc Thuần | 23 |
| 16 | Một thời Bụi phấn | Hội cựu giáo chức tỉnh | 22 |
| 17 | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Nguyễn Khắc Thuần | 21 |
| 18 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 21 |
| 19 | Nâng cao và phát triển toán 6/2 | Vũ Hữu BÌnh | 21 |
| 20 | Ngữ Văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 21 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông | Hà Nhật Thăng | 20 |
| 22 | công tác GVCNL ở trường Phổ thông | Hà Nhật Thăng | 19 |
| 23 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 19 |
| 24 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 18 |
| 25 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18 |
| 26 | Vật Lí 6 | Vũ Quang | 18 |
| 27 | Bồi dưỡng Toán 7, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17 |
| 28 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 17 |
| 29 | Toán 6/1 | Phan Đức Chính | 17 |
| 30 | Kể chuyện danh nhân Tràn Hưng Đạo/1 | Nguyễn Khắc Thuần | 16 |
| 31 | Địa Lí 6 | Nguyễn Dược | 15 |
| 32 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 15 |
| 33 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 15 |
| 34 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 15 |
| 35 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 15 |
| 36 | BT Toán 8/1 | Tôn Thân | 15 |
| 37 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
| 38 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn hải dương | Nguyễn Thị Tiến | 15 |
| 39 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6/1 | Vũ Thế Hựu | 15 |
| 40 | Để học tốt ngữ văn 6/1 | Vũ Nho | 15 |
| 41 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 14 |
| 42 | Sách giáo viên âm nhạc 7 | Hoàng Long | 14 |
| 43 | Bài tập ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 44 | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Nguyễn Khắc Thuần | 14 |
| 45 | Đạo Làm con | Lý Dục Tú | 14 |
| 46 | BT Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 47 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 48 | tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn Vân | 13 |
| 49 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 13 |
| 50 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 13 |
| 51 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 13 |
| 52 | Nâng cao và phát triển toán 6/1 | Vũ Hữu Bình | 13 |
| 53 | Nâng cao và phát triển toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 12 |
| 54 | Tiếng Anh 6/1 | Hoàng văn Vân | 12 |
| 55 | Sách giáo viên âm nhạc 9 | Hoàng Long | 12 |
| 56 | Sách giáo viên giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 57 | SGV GDCD9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 58 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương | | 12 |
| 59 | Sách giáo viên Mĩ thuật 9 | Đàm Luyện | 12 |
| 60 | Ngữ văn 7/1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 61 | Bài tập Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 62 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 |
| 63 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
| 64 | Sách giáo viên Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 11 |
| 65 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 66 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 11 |
| 67 | Vở BT Sinh học 7 | Ngô Văn Hưng | 11 |
| 68 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11 |
| 69 | GDCD 8 | Hà Nhật Thăng | 11 |
| 70 | Bài tập toán 6/2 | Tôn Thân | 11 |
| 71 | SGV Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 11 |
| 72 | Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 11 |
| 73 | Học tốt Ngữ văn 8 tập 2 | Trần Văn Sáu | 11 |
| 74 | BT Tin học quyển 2 | Phạm Thế Long | 11 |
| 75 | Sách giáo viên Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 11 |
| 76 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 11 |
| 77 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 11 |
| 78 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 10 |
| 79 | Âm vang tổ quốc tôi | Nguyễn Văn Thành | 10 |
| 80 | Học tốt ngữ văn 7 tập 2 | Trần Văn Sáu | 10 |
| 81 | Tiếng việt lí thú, tập 2 | Trịnh Mạnh | 10 |
| 82 | Tiếng việt Lí thú/1 | Trịnh Mạnh | 10 |
| 83 | Tiếng việt Lí thú/2 | Trịnh Mạnh | 10 |
| 84 | Tiếng Việt lí thú tập 1 | Trịnh Mạnh | 10 |
| 85 | SGV Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 10 |
| 86 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 10 |
| 87 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 88 | BT Toán 9/1 | Tôn Thân | 10 |
| 89 | Toán 6/1 | hà Huy Khoái | 10 |
| 90 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 91 | SGV Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 10 |
| 92 | Bồi dưỡng toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | 10 |
| 93 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 94 | Ngữ văn 6 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 95 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Lê Thanh Sử | 10 |
| 96 | Nâng cao và phát triển Toán 6, tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 97 | Nâng cao và phát triển Toán 7, tập 1 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 98 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 10 |
| 99 | Toán nâng cao và chuyên đề Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 10 |
| 100 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 10 |
|