Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00001
| | Hải Dương-đường 5 một thời kháng chiến tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 15000 | 3 |
2 |
SĐĐ-00002
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 14000 | V21 |
3 |
SĐĐ-00003
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 14000 | V21 |
4 |
SĐĐ-00004
| Trương Xương | Hóa trái vườn em | Thanh Niên | H. | 1999 | 12000 | V21 |
5 |
SĐĐ-00005
| Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng | Trẻ | H. | 1999 | 3500 | 8(V) |
6 |
SĐĐ-00035
| Lê Khắc Hoan | Mái trường thân yêu | Kim Đồng | H. | 2000 | 3000 | ĐV13 |
7 |
SĐĐ-00006
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2000 | 7200 | ĐV13 |
8 |
SĐĐ-00007
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV13 |
9 |
SĐĐ-00008
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV13 |
10 |
SĐĐ-00009
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo sắt | Kim Đồng | H. | 1998 | 3000 | ĐV13 |
11 |
SĐĐ-00010
| Trần Bình | Hoàng tử và công chúa | Thanh Hóa | H. | 1999 | 10000 | ĐV13 |
12 |
SĐĐ-00011
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV13 |
13 |
SĐĐ-00012
| Nguyễn Văn Hải | Truyện Andecxen | Văn Học | H. | 1998 | 7500 | ĐV13 |
14 |
SĐĐ-00013
| Nguyễn Văn Hải | Truyện cười phương đông | Thế Giới | H. | 1999 | 7500 | ĐV13 |
15 |
SĐĐ-00014
| Trần Bình | Nghìn lẻ một đêm | Văn hóa dân tộc | H. | 1999 | 10500 | ĐV13 |
16 |
SĐĐ-00015
| Kim Khánh | Sơn tinh thủy tinh | Đà Nẵng | H. | 1999 | 3500 | ĐV13 |
17 |
SĐĐ-00016
| Lê Anh | Hai vạn dặm dưới biển | Kim Đồng | H. | 1999 | 3000 | ĐV13 |
18 |
SĐĐ-00017
| Hồng Dương | Góc trời rực rỡ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 6000 | ĐV13 |
19 |
SĐĐ-00018
| Huygô (Vichto) | Những người khốn khổ | Văn Học | H. | 1999 | 40000 | ĐV13 |
20 |
SĐĐ-00019
| Tônxtôi (Lep) | Truyện chọn lọc | Văn Học | H. | 1999 | 30000 | ĐV13 |
21 |
SĐĐ-00020
| | Thám hiểm du lịch Phong Nha | Văn Học | H. | 1999 | 15000 | ĐV13 |
22 |
SĐĐ-00021
| Trần Kim | Quảng Bình thắng -tích-lục | Văn Học | H. | 2000 | 15000 | ĐV13 |
23 |
SĐĐ-00022
| Nguyễn Thi | Mẹ vắng nhà | Kim Đồng | H. | 2000 | 15000 | ĐV13 |
24 |
SĐĐ-00023
| Trần Thanh Địch | Săn cọp | Kim Đồng | H. | 2000 | 8300 | ĐV13 |
25 |
SĐĐ-00024
| Vũ Lan Trang | Thật mà khó tin | Kim Đồng | H. | 2000 | 8300 | ĐV13 |
26 |
SĐĐ-00025
| Kim Hiền | Hạ nhớ | Hội văn học | Hải Dương | 2000 | 7000 | V21 |
27 |
SĐĐ-00026
| Nguyễn Danh Lưu | Nghệ thuật sống | Văn Học | H. | 2000 | 15000 | 37 |
28 |
SĐĐ-00027
| Nguyễn Đổng Chi | Sự tích đất nước Việt | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | 37 |
29 |
SĐĐ-00028
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về thực vật | Giáo Dục | H. | 2000 | 4500 | ĐV13 |
30 |
SĐĐ-00029
| Nguyễn Nhật Ánh | Những chàng trai xấu tính | Trẻ | H. | 2000 | 3500 | ĐV13 |
31 |
SĐĐ-00030
| Phạm Khắc Hòe | Kể chuyện vua quan nhà Nguyễn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2000 | 7000 | ĐV13 |
32 |
SĐĐ-00031
| Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình | Kim Đồng | H. | 2000 | 3500 | ĐV13 |
33 |
SĐĐ-00032
| | Truyện cổ thế giới chọn lọc | Văn hóa dân tộc | H. | 2000 | 7000 | ĐV13 |
34 |
SĐĐ-00033
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | ĐV13 |
35 |
SĐĐ-00034
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | ĐV13 |
36 |
SĐĐ-00036
| Lê Khắc Hoan | Mẹ với nước non | Kim Đồng | H. | 2000 | 5500 | ĐV13 |
37 |
SĐĐ-00037
| Lê Khắc Hoan | Quê hương và đồng đội | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | ĐV13 |
38 |
SĐĐ-00038
| Chu Công Phùng | Ông ơi vì sao lại thế | Khoa học kĩ thuật | H. | 2000 | 14000 | ĐV13 |
39 |
SĐĐ-00039
| Nguyễn Quang Thân | Chú bé có tài mở khóa | Kim Đồng | H. | 2000 | 3000 | ĐV13 |
40 |
SĐĐ-00040
| Khải Giang | Mười hai con giáp | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 5000 | ĐV13 |
41 |
SĐĐ-00041
| Hằng Nga | Ba kẻ lơ mơ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2000 | 8000 | ĐV13 |
42 |
SĐĐ-00042
| Hằng Nga | 99 tấm gương hiếu thảo, hiếu học | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 8000 | ĐV13 |
43 |
SĐĐ-00043
| Đoàn Lư | Ngựa hoang lột xác | Văn học dân tộc | H. | 2000 | 9000 | ĐV13 |
44 |
SĐĐ-00044
| Bùi Việt | Ông tướng của tôi | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | ĐV13 |
45 |
SĐĐ-00045
| Bùi Việt | Một thời bụi phấn | Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | ĐV13 |
46 |
SĐĐ-00046
| Nguyễn Đình Phương | Sói và hoa | Phụ nữ | H. | 2000 | 8000 | ĐV13 |
47 |
SĐĐ-00047
| Hoàng Trà | Từ điển học sinh thanh lịch | Đại học quốc gia | H. | 2000 | 13000 | ĐV13 |
48 |
SĐĐ-00048
| Nguyễn Trung | Trái đất kêu cứu | Kim Đồng | H. | 2000 | 4500 | ĐV13 |
49 |
SĐĐ-00049
| Phạm Ngọc Tiến | Đợi mặt trời | Kim Đồng | H. | 2000 | 3000 | ĐV13 |
50 |
SĐĐ-00050
| Nguyễn Cừ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn hóa thể thao | H. | 2000 | 9000 | ĐV13 |
51 |
SĐĐ-00051
| Nguyễn Huy Tưởng | Sống mãi với thủ đô | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | ĐV13 |
52 |
SĐĐ-00052
| Vĩnh Tâm | Cô bé quàng khăn đỏ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 18000 | ĐV13 |
53 |
SĐĐ-00053
| Phạm Minh Thảo | Các vụ án lớn trong lịch sử Việt Nam | Văn hóa | H. | 2000 | 20000 | 9(V) |
54 |
SĐĐ-00054
| Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển | Kim Đồng | H. | 2000 | 2800 | ĐV13 |
55 |
SĐĐ-00055
| | Hải Dương - đường 5 một thời kháng chiến tập 2 | Kim Đồng | H. | 2000 | 10000 | 9(V) |
56 |
SĐĐ-00056
| | Đường 5 - Anh dũng quật khởi | Hải Phòng | Hải Phòng | 2000 | 8000 | 9(V) |
57 |
SĐĐ-00057
| | Đường 5 - Anh dũng quật khởi | Hải Phòng | Hải Phòng | 2000 | 8000 | 9(V) |
58 |
SĐĐ-00058
| Ngô Thị Kim Doan | Quốc vương và nhà thông thái | Hà Nội | H. | 2000 | 10000 | ĐV13 |
59 |
SĐĐ-00059
| Đài Lan | Vụ bí ẩn hòn đảo những người đắm tàu | Trẻ | H. | 2000 | 10500 | ĐV13 |
60 |
SĐĐ-00060
| Quang Bình | 12 Kỳ công của Hercule | Thanh Niên | H. | 2000 | 17000 | ĐV13 |
61 |
SĐĐ-00061
| Mai Anh | 101 Truyện cười | Văn hóa thể thao | H. | 2000 | 8000 | ĐV13 |
62 |
SĐĐ-00062
| Nguyễn Xuân Hồng | Đại dương | Kim Đồng | H. | 2000 | 8000 | ĐV13 |
63 |
SĐĐ-00063
| Chu Công Phùng | Ông ơi vì sao lại thế | Khoa học kĩ thuật | H. | 2000 | 14000 | ĐV13 |
64 |
SĐĐ-00064
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn hóa thể thao | H. | 2000 | 13000 | ĐV13 |
65 |
SĐĐ-00065
| Phùng Quán | Dũng sĩ chép còm | Kim Đồng | H. | 2000 | 7000 | ĐV13 |
66 |
SĐĐ-00066
| Hoàng Tuyết | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2000 | 18000 | ĐV13 |
67 |
SĐĐ-00067
| Hoàng Tuyết | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2000 | 18000 | ĐV13 |
68 |
SĐĐ-00068
| Hoàng Tuyết | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2000 | 18000 | ĐV13 |
69 |
SĐĐ-00069
| Dương Quốc Anh | Toán học | Khoa học kĩ thuật | H. | 2000 | 13500 | ĐV13 |
70 |
SĐĐ-00070
| Nguyễn Dược | Trái đất - hành tinh trong hệ mặt trời | Giáo Dục | H. | 2000 | 8000 | ĐV13 |
71 |
SĐĐ-00071
| Nguyễn Sơn Hà | Tay trắng làm lên | Thanh Niên | H. | 2000 | 31000 | ĐV13 |
72 |
SĐĐ-00072
| Phạm Thu Hằng | Voi | Kim Đồng | H. | 2000 | 10000 | ĐV13 |
73 |
SĐĐ-00073
| Nguyễn Đức Ngọc | Vầng trăng bỏ quên | Hội nhà văn | H. | 2000 | 10000 | ĐV13 |
74 |
SĐĐ-00074
| Khôi Vũ | Con dốc cổng trường | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 12000 | ĐV13 |
75 |
SĐĐ-00075
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa | Kim Đồng | H. | 2000 | 4000 | ĐV13 |
76 |
SĐĐ-00076
| Đồng Đức Bốn | Trở về với mẹ ta thôi | Hội nhà văn | H. | 2000 | 10000 | V21 |
77 |
SĐĐ-00077
| Hoàng Anh | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh Niên | H. | 2000 | 12000 | ĐV13 |
78 |
SĐĐ-00078
| PARKER (Steve) | Charles Darwin và thuyết tiến hóa | Kim Đồng | H. | 2000 | 4400 | ĐV13 |
79 |
SĐĐ-00079
| | Hải Dương - đường 5 một thời kháng chiến tập 3 | Kim Đồng | H. | 2001 | 5000 | 9(V) |
80 |
SĐĐ-00080
| | Hải Dương - đường 5 một thời kháng chiến tập 4 | Kim Đồng | H. | 2001 | 5000 | 9(V) |
81 |
SĐĐ-00081
| | Đường 5 - Anh dũng quật khởi | Kim Đồng | H. | 2001 | 5000 | 9(V) |
82 |
SĐĐ-00082
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | 8(V) |
83 |
SĐĐ-00083
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | 8(V) |
84 |
SĐĐ-00084
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | 8(V) |
85 |
SĐĐ-00085
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | 8(V) |
86 |
SĐĐ-00086
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | 8(V) |
87 |
SĐĐ-00087
| Định Hải | Thơ văn tuổi học trò | Giáo Dục | H. | 2001 | 10000 | V21 |
88 |
SĐĐ-00088
| Định Hải | Thơ văn tuổi học trò | Giáo Dục | H. | 2001 | 10000 | V21 |
89 |
SĐĐ-00089
| Định Hải | Thơ văn tuổi học trò | Giáo Dục | H. | 2001 | 10000 | V21 |
90 |
SĐĐ-00090
| Định Hải | Thơ văn tuổi học trò | Giáo Dục | H. | 2001 | 10000 | V21 |
91 |
SĐĐ-00091
| MALÔ (Hécto) | Trong gia đình tập 1 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2001 | 13000 | ĐV13 |
92 |
SĐĐ-00092
| MALÔ (Hécto) | Trong gia đình tập 2 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2001 | 13000 | ĐV13 |
93 |
SĐĐ-00093
| MALÔ (Hécto) | Trong gia đình tập 3 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2001 | 13000 | ĐV13 |
94 |
SĐĐ-00094
| | Chiều xanh | Văn nghệ | H. | 2001 | 18000 | V21 |
95 |
SĐĐ-00095
| Tú Xương | Thơ Tú Xương | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 9500 | V21 |
96 |
SĐĐ-00096
| Nguyên Hồng | Bỉ vỏ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 8000 | ĐV13 |
97 |
SĐĐ-00097
| Bùi Hiển | Nằm vạ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | ĐV13 |
98 |
SĐĐ-00098
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 7500 | ĐV13 |
99 |
SĐĐ-00099
| Nguyễn Văn Khang | Từ điển phép lịch sự và giao lưu | Văn hóa thông tin | H. | 2001 | 25000 | 37 |
100 |
SĐĐ-00100
| Nguyễn Thụ | Sổ tay sử dụng Excel | GD | H. | 2001 | 7500 | 6T7 |
101 |
SĐĐ-00101
| Nguyễn Siêu Việt | Kẹo cất chỗ nào | Thanh Niên | H. | 2001 | 5000 | ĐV13 |
102 |
SĐĐ-00102
| Huy Toàn | Cơ thể con người- Tìm hiểu và nhận biết | Kim Đồng | H. | 2001 | 7800 | ĐV13 |
103 |
SĐĐ-00103
| Kim Anh | Cọp và nhái | Kim Đồng | H. | 2001 | 4500 | ĐV13 |
104 |
SĐĐ-00104
| Nguyễn Như Mai | Hóa thạch | Kim Đồng | H. | 2001 | 5000 | ĐV13 |
105 |
SĐĐ-00105
| Kim Anh | Sống để yêu thương | Văn hóa thông tin | H. | 2001 | 15000 | 37 |
106 |
SĐĐ-00106
| Nguyễn Nhật Cường | Sang hạ | Lao Động | H. | 2001 | 5000 | V21 |
107 |
SĐĐ-00107
| Nguyễn Đào Trường | Chiều chát | Thanh Niên | H. | 2001 | 7000 | V21 |
108 |
SĐĐ-00108
| Thái Hà | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Thanh Niên | H. | 2001 | 5000 | ĐV13 |
109 |
SĐĐ-00109
| Viễn Nguyên | Narcisse và Goldmund | Lao Động | H. | 2001 | 45000 | 8(V) |
110 |
SĐĐ-00110
| Đỗ Đức Hiểu | Túp lều bác Tôm | Văn hóa thể thao | H. | 2001 | 50000 | 8(V) |
111 |
SĐĐ-00111
| Doãn Điền | Chiếc hộp có phép lạ | Văn hóa dân tộc | H. | 2001 | 9000 | 8(V) |
112 |
SĐĐ-00112
| Song Thiên | Cám ơn con lợn | Thanh Niên | H. | 2001 | 8000 | 8(V) |
113 |
SĐĐ-00113
| Ngô Tuyết Hân | Thầy bói xem voi | Trẻ | H. | 2001 | 7000 | ĐV13 |
114 |
SĐĐ-00114
| Thái Hà | Hoàng tử út | Hải Phòng | Hải Phòng | 2001 | 8000 | ĐV13 |
115 |
SĐĐ-00115
| Vương Trung Hiếu | Đổi mèo lấy trâu | Kim Đồng | H. | 2001 | 7000 | ĐV13 |
116 |
SĐĐ-00116
| Nguyễn Giao Cư | Viên ngọc thần | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 10000 | ĐV13 |
117 |
SĐĐ-00117
| Nguyễn Duy Đức | Truyện cổ tích Việt Nam | Văn học dân tộc | H. | 2002 | 10000 | ĐV13 |
118 |
SĐĐ-00118
| Nguyễn Văn Hải | Truyện cổ Andersen tập 1 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 7000 | ĐV13 |
119 |
SĐĐ-00119
| Nguyễn Văn Hải | Truyện cổ Andersen tập 2 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 7000 | ĐV13 |
120 |
SĐĐ-00120
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | Văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2002 | 6500 | ĐV13 |
121 |
SĐĐ-00121
| Yên Thi | Người bạn giấu mặt | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 3500 | ĐV13 |
122 |
SĐĐ-00122
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
123 |
SĐĐ-00123
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | GD | H. | 2002 | 10200 | ĐV13 |
124 |
SĐĐ-00124
| Ngọc Bảo | Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi | Văn hóa thể thao | H. | 2002 | 35000 | ĐV13 |
125 |
SĐĐ-00125
| Vũ Liêm | Truyện về cô ong mật bé nhỏ | Kim Đồng | H. | 2002 | 10000 | ĐV13 |
126 |
SĐĐ-00126
| Nguyễn Kim Phong | Tập truyện đọc thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn | GD | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
127 |
SĐĐ-00127
| Xuân Tùng | Hoa nắng sân trường | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2002 | 10000 | ĐV13 |
128 |
SĐĐ-00128
| Duy Phi | Đêm thần minh | Hội nhà văn | H. | 2002 | 18000 | ĐV13 |
129 |
SĐĐ-00129
| Nguyễn Văn Tâm | Đêm thần minh | Thanh Niên | H. | 2002 | 10000 | V21 |
130 |
SĐĐ-00130
| Nguyễn Nhật Cường | Sắc tím | Lao Động | H. | 2002 | 13500 | V21 |
131 |
SĐĐ-00131
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Mĩ Thuật | H. | 2003 | 16000 | ĐV13 |
132 |
SĐĐ-00132
| Xuân Tùng | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 12500 | ĐV13 |
133 |
SĐĐ-00133
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | GD | H. | 2003 | 13100 | 3K5H |
134 |
SĐĐ-00134
| Phan Thị Thanh Tú | Cuộc thách đố bí mật | Kim Đồng | H. | 2003 | 6500 | ĐV13 |
135 |
SĐĐ-00135
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
136 |
SĐĐ-00136
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
137 |
SĐĐ-00137
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
138 |
SĐĐ-00138
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
139 |
SĐĐ-00139
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
140 |
SĐĐ-00140
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
141 |
SĐĐ-00141
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
142 |
SĐĐ-00142
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
143 |
SĐĐ-00143
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
144 |
SĐĐ-00144
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
145 |
SĐĐ-00145
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
146 |
SĐĐ-00146
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
147 |
SĐĐ-00147
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
148 |
SĐĐ-00148
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
149 |
SĐĐ-00149
| | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 15000 | V21 |
150 |
SĐĐ-00150
| | Tâm sự | Hội nhà văn | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
151 |
SĐĐ-00151
| | Hoa cỏ may | Hội nhà văn | H. | 2003 | 20000 | V21 |
152 |
SĐĐ-00152
| Tạ Duy Anh | Ký ức tuổi thơ | Lao Động | H. | 2003 | 13000 | ĐV13 |
153 |
SĐĐ-00153
| | Hoàng tử xấu xí | Phụ nữ | H. | 2003 | 9500 | ĐV13 |
154 |
SĐĐ-00154
| Nguyễn Thu Thủy | Con trai của thần mặt trời | GD | H. | 2003 | 2400 | ĐV13 |
155 |
SĐĐ-00155
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2003 | 14000 | ĐV13 |
156 |
SĐĐ-00156
| Bùi Việt | Tê giác đen | Kim Đồng | H. | 2003 | 4000 | ĐV13 |
157 |
SĐĐ-00157
| Nguyễn Đình Khoa | Nguồn gốc loài người trong tiến hóa | GD | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
158 |
SĐĐ-00158
| | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2003 | 14000 | ĐV13 |
159 |
SĐĐ-00159
| Mai Hương | Những con thú nhỏ | Kim Đồng | H. | 2003 | 20000 | ĐV13 |
160 |
SĐĐ-00160
| Văn Linh | Gềnh và sóng | Kim Đồng | H. | 2003 | 4500 | ĐV13 |
161 |
SĐĐ-00161
| Phong Thu | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
162 |
SĐĐ-00162
| Phong Thu | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
163 |
SĐĐ-00163
| Phong Thu | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
164 |
SĐĐ-00164
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 3600 | 37 |
165 |
SĐĐ-00165
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 3600 | 37 |
166 |
SĐĐ-00166
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 3600 | 37 |
167 |
SĐĐ-00167
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | GD | H. | 2003 | 3600 | 37 |
168 |
SĐĐ-00168
| Bùi Hải Đăng | Nhà bên sông | GD | H. | 2003 | 3600 | V21 |
169 |
SĐĐ-00169
| Nguyễn Văn Thành | Âm vang tổ quốc tôi | Âm nhạc | H. | 2004 | 32000 | 78 |
170 |
SĐĐ-00170
| Nguyễn Văn Thành | Âm vang tổ quốc tôi | Âm nhạc | H. | 2004 | 32000 | 78 |
171 |
SĐĐ-00171
| Phạm Ngọc Tuấn | Con chim khách mầu nhiệm | Kim Đồng | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
172 |
SĐĐ-00172
| Phan Hà | Bí quyết luyện đọc Tiếng Anh | GD | H. | 2004 | 7300 | 4(A) |
173 |
SĐĐ-00173
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
174 |
SĐĐ-00174
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
175 |
SĐĐ-00175
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
176 |
SĐĐ-00176
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
177 |
SĐĐ-00177
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
178 |
SĐĐ-00178
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
179 |
SĐĐ-00179
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
180 |
SĐĐ-00180
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
181 |
SĐĐ-00181
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
182 |
SĐĐ-00182
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
183 |
SĐĐ-00183
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
184 |
SĐĐ-00184
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
185 |
SĐĐ-00185
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
186 |
SĐĐ-00186
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
187 |
SĐĐ-00187
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
188 |
SĐĐ-00188
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
189 |
SĐĐ-00189
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
190 |
SĐĐ-00190
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
191 |
SĐĐ-00191
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
192 |
SĐĐ-00192
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
193 |
SĐĐ-00193
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
194 |
SĐĐ-00194
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
195 |
SĐĐ-00195
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
196 |
SĐĐ-00196
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc | Hội nhà văn | H. | 2004 | 15000 | V21 |
197 |
SĐĐ-00197
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời | GD | H. | 2004 | 19500 | ĐV13 |
198 |
SĐĐ-00198
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | GD | H. | 2004 | 15000 | ĐV13 |
199 |
SĐĐ-00199
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2004 | 20000 | 3K5H |
200 |
SĐĐ-00200
| Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2004 | 10000 | 3K5H |
201 |
SĐĐ-00201
| Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang tập 1 | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
202 |
SĐĐ-00202
| Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang tập 2 | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
203 |
SĐĐ-00203
| Phan Hồng Giang | Khóm phúc bồn tử | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
204 |
SĐĐ-00204
| Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa | GD | H. | 2004 | 13200 | ĐV13 |
205 |
SĐĐ-00205
| Nguyễn Văn Thành | Âm vang tổ quốc tôi | Âm nhạc | H. | 2004 | 32000 | 78 |
206 |
SĐĐ-00206
| Nguyễn Văn Thành | Âm vang tổ quốc tôi | Âm nhạc | H. | 2004 | 32000 | 78 |
207 |
SĐĐ-00207
| Nguyễn Văn Thành | Âm vang tổ quốc tôi | Âm nhạc | H. | 2004 | 32000 | 78 |
208 |
SĐĐ-00208
| Lưu Dung Bảo | Mari quyri | GD | H. | 2004 | 7000 | 53 |
209 |
SĐĐ-00209
| Kì Bân | Galileo Galilei | GD | H. | 2004 | 7000 | 53 |
210 |
SĐĐ-00210
| Quách Lục Vân | James Watt | GD | H. | 2004 | 6000 | 53 |
211 |
SĐĐ-00211
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | GD | H. | 2004 | 13200 | 9(V) |
212 |
SĐĐ-00212
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | GD | H. | 2004 | 7200 | 9(V) |
213 |
SĐĐ-00213
| | 30 tác phẩm được giải | GD | H. | 2004 | 17200 | 8(V) |
214 |
SĐĐ-00214
| Minh Anh | Những câu danh ngôn bất hủ | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 26000 | 37 |
215 |
SĐĐ-00215
| Huy Cường | Sinh con đẻ cái | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | 37 |
216 |
SĐĐ-00216
| Vũ Bội Tuyền | 365 câu đố mỗi ngày | Mĩ thuật | H. | 2004 | 28000 | 37 |
217 |
SĐĐ-00217
| Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Kim Đồng | H. | 2004 | 8000 | 8(V) |
218 |
SĐĐ-00218
| Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Kim Đồng | H. | 2004 | 8000 | 8(V) |
219 |
SĐĐ-00219
| Nguyễn Giao Cư | Hổ và mèo | Kim Đồng | H. | 2004 | 19000 | ĐV13 |
220 |
SĐĐ-00220
| Lương Văn Hồng | Truyện cổ Grim | Văn học | H. | 2004 | 9000 | ĐV13 |
221 |
SĐĐ-00221
| | 35 tác phẩm được giải | GD | H. | 2004 | 14700 | 8(V) |
222 |
SĐĐ-00222
| Huệ Văn | Tứ tử trình làng | Hội văn học | Hải Dương | 2004 | 10000 | ĐV13 |
223 |
SĐĐ-00223
| Lê Huy Bắc | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
224 |
SĐĐ-00224
| Triệu Thị Chơi | Nghệ thuật cắm hoa | Phụ nữ | H. | 2004 | 11000 | ĐV13 |
225 |
SĐĐ-00225
| Nguyễn Tiến Chiêm | 101 truyện mẹ kể con nghe | Mĩ Thuật | H. | 2004 | 21000 | ĐV13 |
226 |
SĐĐ-00226
| Bích Nga | Mẹ và con gái | Trẻ | H. | 2004 | 15000 | ĐV13 |
227 |
SĐĐ-00227
| Trần Phương Hạnh | Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn | GD | H. | 2004 | 21200 | 57 |
228 |
SĐĐ-00228
| Hữu Ngọc | Chu du thiên hạ để học rùng mình | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐV13 |
229 |
SĐĐ-00229
| Quang Đông | Động vật có vú | Kim Đồng | H. | 2004 | 4000 | ĐV13 |
230 |
SĐĐ-00230
| Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lí kinh tế Việt Nam | GD | H. | 2005 | 15000 | 91 |
231 |
SĐĐ-00231
| Ngọc Linh | 1001 câu đố vui | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 15000 | ĐV13 |
232 |
SĐĐ-00232
| Ngọc Linh | Truyện ba giai tú xuất và truyện vui thủ thiệm | Văn hóa thể thao | H. | 2005 | 8500 | ĐV13 |
233 |
SĐĐ-00233
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Hội nhà văn | H. | 2005 | 8000 | ĐV13 |
234 |
SĐĐ-00234
| Hùng Danh | 1001 truyện cười nhân gian xưa và nay | Thanh Niên | H. | 2005 | 10000 | ĐV13 |
235 |
SĐĐ-00235
| Thùy Dương | Ngụ cư | Hội nhà văn | H. | 2005 | 24000 | 8(V) |
236 |
SĐĐ-00236
| Nguyễn Phương Nam | Bầy diều hâu gẫy cánh | Lao Động | H. | 2005 | 47000 | ĐV13 |
237 |
SĐĐ-00237
| | Tâm huyết nhà giáo | GD | H. | 2005 | 41500 | V21 |
238 |
SĐĐ-00238
| Thi Thi | Hổ và rồng | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 3500 | ĐV13 |
239 |
SĐĐ-00239
| HUYGÔ (Vích to) | Những người khốn khổ | Kim Đồng | H. | 2005 | 8500 | ĐV13 |
240 |
SĐĐ-00240
| SẾCH-XPIA (Uy- li-am) | Người lái buôn thành Vơ-ni-dơ | Kim Đồng | H. | 2005 | 8500 | ĐV13 |
241 |
SĐĐ-00241
| | Tình thầy trò | Giáo Dục | H. | 2005 | 21000 | V21 |
242 |
SĐĐ-00242
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV13 |
243 |
SĐĐ-00243
| Trần Huy Quang | Khúc hoàn lương | Văn học | H. | 2005 | 18000 | 8(V) |
244 |
SĐĐ-00244
| | Một thời để nhớ | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 15000 | 8(V) |
245 |
SĐĐ-00245
| Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | Hội nhà văn | H. | 2005 | 20000 | V21 |
246 |
SĐĐ-00246
| Vũ Ngọc Khánh | Tám vị vua triều Lý | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 15000 | 9(V) |
247 |
SĐĐ-00247
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo Dục | H. | 2005 | 12000 | ĐV13 |
248 |
SĐĐ-00248
| Quách Huệ Trân | Lắng nghe tiếng hát sông Hằng | Tôn giáo | H. | 2005 | 10000 | 3 |
249 |
SĐĐ-00249
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV13 |
250 |
SĐĐ-00250
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV13 |
251 |
SĐĐ-00251
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV13 |
252 |
SĐĐ-00252
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV13 |
253 |
SĐĐ-00253
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua | Giáo Dục | H. | 2005 | 18100 | ĐV13 |
254 |
SĐĐ-00254
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo Dục | H. | 2005 | 19500 | ĐV13 |
255 |
SĐĐ-00255
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo Dục | H. | 2005 | 15600 | ĐV13 |
256 |
SĐĐ-00256
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV13 |
257 |
SĐĐ-00257
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói | Giáo Dục | H. | 2005 | 12900 | ĐV13 |
258 |
SĐĐ-00258
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo Dục | H. | 2005 | 11600 | ĐV13 |
259 |
SĐĐ-00259
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo Dục | H. | 2005 | 10600 | ĐV13 |
260 |
SĐĐ-00260
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 8(V) |
261 |
SĐĐ-00261
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 8(V) |
262 |
SĐĐ-00262
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 8(V) |
263 |
SĐĐ-00263
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 8(V) |
264 |
SĐĐ-00264
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo Dục | H. | 2005 | 7300 | 8(V) |
265 |
SĐĐ-00265
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo Dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV13 |
266 |
SĐĐ-00266
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo Dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV13 |
267 |
SĐĐ-00267
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo Dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV13 |
268 |
SĐĐ-00268
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo Dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV13 |
269 |
SĐĐ-00269
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
270 |
SĐĐ-00270
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
271 |
SĐĐ-00271
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
272 |
SĐĐ-00272
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
273 |
SĐĐ-00273
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
274 |
SĐĐ-00274
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
275 |
SĐĐ-00275
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
276 |
SĐĐ-00276
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
277 |
SĐĐ-00277
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | 8(V) |
278 |
SĐĐ-00278
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV13 |
279 |
SĐĐ-00279
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | 8(V) |
280 |
SĐĐ-00280
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | 8(V) |
281 |
SĐĐ-00281
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | 8(V) |
282 |
SĐĐ-00282
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Hội nhà văn | H. | 2005 | 9400 | 57 |
283 |
SĐĐ-00283
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Hội nhà văn | H. | 2005 | 9400 | 57 |
284 |
SĐĐ-00284
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Hội nhà văn | H. | 2005 | 9400 | 57 |
285 |
SĐĐ-00285
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Hội nhà văn | H. | 2005 | 9400 | 57 |
286 |
SĐĐ-00286
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Hội nhà văn | H. | 2005 | 8300 | 57 |
287 |
SĐĐ-00287
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Hội nhà văn | H. | 2005 | 8300 | 57 |
288 |
SĐĐ-00288
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Hội nhà văn | H. | 2005 | 8300 | 57 |
289 |
SĐĐ-00289
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
290 |
SĐĐ-00290
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
291 |
SĐĐ-00291
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
292 |
SĐĐ-00292
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
293 |
SĐĐ-00293
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
294 |
SĐĐ-00294
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
295 |
SĐĐ-00295
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
296 |
SĐĐ-00296
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
297 |
SĐĐ-00297
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
298 |
SĐĐ-00298
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
299 |
SĐĐ-00299
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
300 |
SĐĐ-00300
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
301 |
SĐĐ-00301
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
302 |
SĐĐ-00302
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
303 |
SĐĐ-00303
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
304 |
SĐĐ-00304
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
305 |
SĐĐ-00305
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
306 |
SĐĐ-00306
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
307 |
SĐĐ-00307
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
308 |
SĐĐ-00308
| Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui - vui giải toán | Hội nhà văn | H. | 2005 | 5900 | 51 |
309 |
SĐĐ-00309
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo Dục | H. | 2005 | 12700 | 3K5H |
310 |
SĐĐ-00310
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo Dục | H. | 2005 | 12700 | 3K5H |
311 |
SĐĐ-00311
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo Dục | H. | 2005 | 12700 | 3K5H |
312 |
SĐĐ-00312
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Giáo Dục | H. | 2005 | 12700 | 3K5H |
313 |
SĐĐ-00313
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
314 |
SĐĐ-00314
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
315 |
SĐĐ-00315
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
316 |
SĐĐ-00316
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
317 |
SĐĐ-00317
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
318 |
SĐĐ-00318
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
319 |
SĐĐ-00319
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
320 |
SĐĐ-00320
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
321 |
SĐĐ-00321
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
322 |
SĐĐ-00322
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
323 |
SĐĐ-00323
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
324 |
SĐĐ-00324
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
325 |
SĐĐ-00325
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
326 |
SĐĐ-00326
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
327 |
SĐĐ-00327
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
328 |
SĐĐ-00328
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
329 |
SĐĐ-00329
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
330 |
SĐĐ-00330
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
331 |
SĐĐ-00331
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
332 |
SĐĐ-00332
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
333 |
SĐĐ-00333
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
334 |
SĐĐ-00334
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần I | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
335 |
SĐĐ-00335
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
336 |
SĐĐ-00336
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
337 |
SĐĐ-00337
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
338 |
SĐĐ-00338
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
339 |
SĐĐ-00339
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
340 |
SĐĐ-00340
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
341 |
SĐĐ-00341
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
342 |
SĐĐ-00342
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
343 |
SĐĐ-00343
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
344 |
SĐĐ-00344
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
345 |
SĐĐ-00345
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
346 |
SĐĐ-00346
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
347 |
SĐĐ-00347
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
348 |
SĐĐ-00348
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
349 |
SĐĐ-00349
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
350 |
SĐĐ-00350
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
351 |
SĐĐ-00351
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
352 |
SĐĐ-00352
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
353 |
SĐĐ-00353
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
354 |
SĐĐ-00354
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
355 |
SĐĐ-00355
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
356 |
SĐĐ-00356
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
357 |
SĐĐ-00357
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
358 |
SĐĐ-00358
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà : Trần Hưng Đạo phần II | Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
359 |
SĐĐ-00359
| Vũ Quỳnh Liên | Pi-nô-li-ô chú bé người gỗ | Kim Đồng | H. | 2006 | 8500 | ĐV13 |
360 |
SĐĐ-00360
| Vũ Quỳnh Liên | Pi-nô-li-ô chú bé người gỗ | Kim Đồng | H. | 2006 | 8500 | ĐV13 |
361 |
SĐĐ-00361
| Đặng Tú Thư | Hồn Trương Ba ra hàng thịt | Kim Đồng | H. | 2006 | 7000 | ĐV13 |
362 |
SĐĐ-00362
| Nguyễn Thành Phong | Anh em mồ côi | Kim Đồng | H. | 2006 | 6500 | ĐV13 |
363 |
SĐĐ-00363
| Anh Chi | Sự tích cái chân vịt | Kim Đồng | H. | 2006 | 6500 | ĐV13 |
364 |
SĐĐ-00364
| Trường Linh | Bầu tiên và gậy rút | Kim Đồng | H. | 2006 | 7000 | ĐV13 |
365 |
SĐĐ-00365
| Kim Anh | Miền ký ức | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | V21 |
366 |
SĐĐ-00366
| Kim Anh | Miền ký ức | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | V21 |
367 |
SĐĐ-00367
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2006 | 43000 | 8(V) |
368 |
SĐĐ-00368
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2006 | 25000 | 8(V) |
369 |
SĐĐ-00369
| Kim Anh | Sống để yêu thương | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | 8(V) |
370 |
SĐĐ-00370
| Lâm Thao | Sự tích cây vú sữa | Kim Đồng | H. | 2006 | 7000 | ĐV13 |
371 |
SĐĐ-00371
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 12500 | 57 |
372 |
SĐĐ-00372
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 12500 | 57 |
373 |
SĐĐ-00373
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 12500 | 57 |
374 |
SĐĐ-00374
| Mai Long | Âu cơ Lạc Long Quân | Kim Đồng | H. | 2006 | 15000 | ĐV13 |
375 |
SĐĐ-00375
| Mai Long | Âu cơ Lạc Long Quân | Kim Đồng | H. | 2006 | 15000 | ĐV13 |
376 |
SĐĐ-00376
| Nguyễn Hoàng Việt Cường | Thư pháp | Thanh Niên | H. | 2006 | 30000 | 37 |
377 |
SĐĐ-00377
| Huy Tiến | Ai mua hành tôi | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 14000 | ĐV13 |
378 |
SĐĐ-00378
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 17000 | ĐV13 |
379 |
SĐĐ-00379
| Lê Đình Tuấn | Áo giáp động vật | Kim Đồng | H. | 2006 | 12000 | 57 |
380 |
SĐĐ-00380
| Lê Đình Tuấn | Áo giáp động vật | Kim Đồng | H. | 2006 | 12000 | 57 |
381 |
SĐĐ-00381
| Phạm Văn Thiều | Châu phi | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
382 |
SĐĐ-00382
| Nguyễn Quốc Tín | Bò sát | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
383 |
SĐĐ-00383
| Nguyễn Quốc Tín | Cá voi | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
384 |
SĐĐ-00384
| Minh Tân | Sự sống thời tiền sử | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
385 |
SĐĐ-00385
| Nguyễn Việt Long | Mèo | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
386 |
SĐĐ-00386
| Nguyễn Việt Long | Rừng nhiệt đới | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
387 |
SĐĐ-00387
| Nguyễn Việt Long | Các nền văn minh cổ Châu Mỹ | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
388 |
SĐĐ-00388
| Lê Mạnh Chiến | Trung Hoa cổ đại | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
389 |
SĐĐ-00389
| Nguyễn Trung | Chim | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
390 |
SĐĐ-00390
| Nguyễn Chiến | Cá | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
391 |
SĐĐ-00391
| Minh Tân | La Mã cổ đại | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
392 |
SĐĐ-00392
| Kim Dung | Chó | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
393 |
SĐĐ-00393
| Mạnh Chương | Đại bàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
394 |
SĐĐ-00394
| Ngân Xuyên | Khủng Long | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
395 |
SĐĐ-00395
| Nguyễn Trung | Cá mập | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 57 |
396 |
SĐĐ-00396
| Vân Long | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 18000 | V21 |
397 |
SĐĐ-00397
| Vân Long | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 18000 | V21 |
398 |
SĐĐ-00398
| Trần Khải Chung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 6000 | 53 |
399 |
SĐĐ-00399
| Trần Khải Chung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 6000 | 53 |
400 |
SĐĐ-00400
| Trần Khải Chung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 6000 | 53 |
401 |
SĐĐ-00401
| Trần Khải Chung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2006 | 6000 | 53 |
402 |
SĐĐ-00402
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
403 |
SĐĐ-00403
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
404 |
SĐĐ-00404
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
405 |
SĐĐ-00405
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
406 |
SĐĐ-00406
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
407 |
SĐĐ-00407
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
408 |
SĐĐ-00408
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật (Hỏi-đáp) tập 2 | Giáo Dục | H. | 2006 | 4500 | 37 |
409 |
SĐĐ-00409
| Tô Hoài | Chuyện trê cóc | Kim Đồng | H. | 2006 | 10000 | ĐV13 |
410 |
SĐĐ-00410
| Tô Hoài | Chuyện trê cóc | Kim Đồng | H. | 2006 | 10000 | ĐV13 |
411 |
SĐĐ-00411
| Kim Anh | Tiếng vọng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | 8(V) |
412 |
SĐĐ-00412
| Kim Anh | Tiếng vọng | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 15000 | 8(V) |
413 |
SĐĐ-00413
| La Phạm ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2006 | 6800 | 53 |
414 |
SĐĐ-00414
| La Phạm ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2006 | 6800 | 53 |
415 |
SĐĐ-00415
| La Phạm ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2006 | 6800 | 53 |
416 |
SĐĐ-00416
| La Phạm ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2006 | 6800 | 53 |
417 |
SĐĐ-00417
| Vũ Quỳnh Liên | Đảo giấu vàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 8500 | ĐV13 |
418 |
SĐĐ-00418
| Vũ Quỳnh Liên | Đảo giấu vàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 8500 | ĐV13 |
419 |
SĐĐ-00419
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
420 |
SĐĐ-00420
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
421 |
SĐĐ-00421
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
422 |
SĐĐ-00422
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
423 |
SĐĐ-00423
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
424 |
SĐĐ-00424
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
425 |
SĐĐ-00425
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
426 |
SĐĐ-00426
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
427 |
SĐĐ-00427
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
428 |
SĐĐ-00428
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
429 |
SĐĐ-00429
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
430 |
SĐĐ-00430
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
431 |
SĐĐ-00431
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
432 |
SĐĐ-00432
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | H. | 2006 | 6500 | 9(V) |
433 |
SĐĐ-00433
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất và loài người | Giáo Dục | H. | 2006 | 17000 | 57 |
434 |
SĐĐ-00434
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất và loài người | Giáo Dục | H. | 2006 | 17000 | 57 |
435 |
SĐĐ-00435
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
436 |
SĐĐ-00436
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
437 |
SĐĐ-00437
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
438 |
SĐĐ-00438
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
439 |
SĐĐ-00439
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
440 |
SĐĐ-00440
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
441 |
SĐĐ-00441
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
442 |
SĐĐ-00442
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
443 |
SĐĐ-00443
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
444 |
SĐĐ-00444
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
445 |
SĐĐ-00445
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
446 |
SĐĐ-00446
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
447 |
SĐĐ-00447
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
448 |
SĐĐ-00448
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
449 |
SĐĐ-00449
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
450 |
SĐĐ-00450
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | H. | 2006 | 7300 | ĐV13 |
451 |
SĐĐ-00451
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 20000 | 3K5H |
452 |
SĐĐ-00452
| Chu Trọng Huyến | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh Niên | H. | 2007 | 25000 | 3K5H |
453 |
SĐĐ-00453
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo Dục | H. | 2007 | 6700 | 3K5H |
454 |
SĐĐ-00454
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2007 | 40000 | ĐV13 |
455 |
SĐĐ-00455
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Bạn ơi mời bạn vô nhà | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
456 |
SĐĐ-00456
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa | Kim Đồng | H. | 2007 | 8000 | ĐV13 |
457 |
SĐĐ-00459
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Ba cô đội gạo lên chùa | Kim Đồng | H. | 2007 | 8000 | ĐV13 |
458 |
SĐĐ-00457
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Trèo lên cây bưởi hái hoa | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
459 |
SĐĐ-00458
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Trèo lên cây bưởi hái hoa | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
460 |
SĐĐ-00460
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Thấy cô tóc đỏ đuôi gà | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
461 |
SĐĐ-00461
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Cày đồng đang buổi ban trưa | Kim Đồng | H. | 2007 | 6000 | ĐV13 |
462 |
SĐĐ-00462
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Bạn ơi mời bạn vô nhà | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
463 |
SĐĐ-00463
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Hôm qua tát nước đầu đình | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
464 |
SĐĐ-00464
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Hôm qua tát nước đầu đình | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
465 |
SĐĐ-00465
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: gió đưa cành trúc la đà | Kim Đồng | H. | 2007 | 8000 | ĐV13 |
466 |
SĐĐ-00466
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: gió đưa cành trúc la đà | Kim Đồng | H. | 2007 | 8000 | ĐV13 |
467 |
SĐĐ-00467
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Đây người dưng đó cũng người dưng | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
468 |
SĐĐ-00468
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Đây người dưng đó cũng người dưng | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
469 |
SĐĐ-00469
| Trần Đình Nam | Ca dao Việt Nam: Râu tôm nấu với ruột bầu | Kim Đồng | H. | 2007 | 9000 | ĐV13 |
470 |
SĐĐ-00470
| Đặng Kim Trâm | Vẻ đẹp đen | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
471 |
SĐĐ-00471
| Hằng Nga | Bà chúa tuyết | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
472 |
SĐĐ-00472
| Nguyễn Ngọc Hải | Côn trùng | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
473 |
SĐĐ-00473
| Nguyễn Mạnh Chương | Cơ thể con người | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
474 |
SĐĐ-00474
| Nguyễn Mạnh Chương | Cơ thể con người | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
475 |
SĐĐ-00475
| Nguyễn Quang Hùng | Bầu trời đêm | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
476 |
SĐĐ-00476
| Nguyễn Ngọc Hải | Bướm | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
477 |
SĐĐ-00477
| Nguyễn Ngọc Hải | Bướm | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
478 |
SĐĐ-00478
| Minh Ngọc | Cây | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
479 |
SĐĐ-00479
| Minh Ngọc | Cây | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
480 |
SĐĐ-00480
| Nguyễn Trung | Bờ biển | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
481 |
SĐĐ-00481
| Quang Đông | Động vật có vú | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
482 |
SĐĐ-00482
| Nguyễn Trung | Các loài hoa | Kim Đồng | H. | 2007 | 12000 | ĐV13 |
483 |
SĐĐ-00483
| Hằng Nga | Những cô gái nhỏ | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
484 |
SĐĐ-00484
| Hằng Nga | Những cô gái nhỏ | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
485 |
SĐĐ-00485
| Trần Phương Thủy | Ngụ ngôn Ê-dốp | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
486 |
SĐĐ-00486
| Trần Phương Thủy | Ngụ ngôn Ê-dốp | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
487 |
SĐĐ-00487
| Trần Sinh Quân | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
488 |
SĐĐ-00488
| Trần Sinh Quân | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
489 |
SĐĐ-00489
| Đặng Kim Trâm | Pi-nô-ki-ô | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
490 |
SĐĐ-00490
| Đặng Kim Trâm | Pi-nô-ki-ô | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
491 |
SĐĐ-00491
| Nguyễn Thị Minh Trang | Ô-đi-xê | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
492 |
SĐĐ-00492
| | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 10000 | 3K5H |
493 |
SĐĐ-00493
| | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 10000 | 3K5H |
494 |
SĐĐ-00494
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hội nhà văn | H. | 2007 | 33000 | 3K5H |
495 |
SĐĐ-00495
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Hội nhà văn | H. | 2007 | 33000 | 3K5H |
496 |
SĐĐ-00496
| Nguyễn Thị Mỹ Dung | Những cuộc phiêu lưu của Giu-li-vơ | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
497 |
SĐĐ-00497
| Nguyễn Thị Mỹ Dung | Những cuộc phiêu lưu của Giu-li-vơ | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | ĐV13 |
498 |
SĐĐ-00498
| Khải Hùng | Tuyển tập truyện cười hiện đại | Thanh Niên | H. | 2007 | 19000 | ĐV13 |
499 |
SĐĐ-00499
| Vũ Thị Tuyết Mây | Nàng | Văn học | H. | 2007 | 27000 | ĐV13 |
500 |
SĐĐ-00500
| Quang Đông | Động vật có vú | Lao Động | H. | 2007 | 14000 | 57 |
501 |
SĐĐ-00501
| Quang Đông | Các loài bò sát lưỡng cư | Lao Động | H. | 2007 | 57000 | 57 |
502 |
SĐĐ-00502
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2009 | 32000 | 3 |
503 |
SĐĐ-00503
| Chu Lai | Phố | Lao Động | H. | 2009 | 47000 | 8(V) |
504 |
SĐĐ-00504
| Hoài Nam | Sự tích trầu cau | Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV13 |
505 |
SĐĐ-00505
| Hoài Nam | Sự tích trầu cau | Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV13 |
506 |
SĐĐ-00506
| Minh Trang | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2009 | 12500 | ĐV13 |
507 |
SĐĐ-00507
| Quốc Khánh | Duyên nợ tái sinh | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 20000 | ĐV13 |
508 |
SĐĐ-00508
| Quốc Khánh | Cây tre trăm đốt | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 18000 | ĐV13 |
509 |
SĐĐ-00509
| Vĩnh Tâm | Cô bé quàng khăn đỏ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 18000 | ĐV13 |
510 |
SĐĐ-00510
| Vĩnh Tâm | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 18000 | ĐV13 |
511 |
SĐĐ-00511
| Vĩnh Tâm | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 18000 | ĐV13 |
512 |
SĐĐ-00512
| Quốc Khánh | Sự tích chú cuội cung trăng | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 21000 | ĐV13 |
513 |
SĐĐ-00513
| Quốc Khánh | Sự tích chú cuội cung trăng | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 21000 | ĐV13 |
514 |
SĐĐ-00514
| Dương Minh Hào | Cuộc phiêu lưu của chú bé người gỗ | Giáo Dục | H. | 2009 | 20500 | ĐV13 |
515 |
SĐĐ-00515
| Dương Minh Hào | Cuộc phiêu lưu của chú bé người gỗ | Giáo Dục | H. | 2009 | 20500 | ĐV13 |
516 |
SĐĐ-00516
| Dương Minh Hào | Hoàng tử và cậu bé nhà nghèo | Giáo Dục | H. | 2009 | 26500 | ĐV13 |
517 |
SĐĐ-00517
| | Tài liệu học tập chuyên đề phụng sự tổ quốc,phục vụ nhân dân | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 20000 | 3K5H |
518 |
SĐĐ-00518
| | Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư UPU | Văn hóa thông tin | Hải Dương | 2009 | 20000 | 8(V) |
519 |
SĐĐ-00519
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Lao Động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
520 |
SĐĐ-00520
| | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 10000 | 3K5H |
521 |
SĐĐ-00521
| | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 10000 | 3K5H |
522 |
SĐĐ-00522
| Nguyễn Viết Luyện | Nắng trên luống cày | Hội nhà văn | Hải Dương | 2010 | 30000 | V21 |
523 |
SĐĐ-00523
| Đặng Quốc Thiều | Đêm nằm mơ phố | Kim Đồng | H. | 2010 | 15000 | ĐV13 |
524 |
SĐĐ-00524
| Quốc Chỉnh | Trọng Thủy- Mỵ Châu | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 15000 | ĐV13 |
525 |
SĐĐ-00525
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao Động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
526 |
SĐĐ-00526
| Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | ĐV13 |
527 |
SĐĐ-00527
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao Động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
528 |
SĐĐ-00528
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
529 |
SĐĐ-00529
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao Động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
530 |
SĐĐ-00530
| Hải Vy | Tam Mao | Kim Đồng | H. | 2010 | 25000 | ĐV13 |
531 |
SĐĐ-00531
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2010 | 40000 | ĐV13 |
532 |
SĐĐ-00532
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2010 | 30000 | ĐV13 |
533 |
SĐĐ-00533
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2010 | 30000 | ĐV13 |
534 |
SĐĐ-00534
| Hồng Hà | Tấm cám | Kim Đồng | H. | 2010 | 12500 | ĐV13 |
535 |
SĐĐ-00535
| Huỳnh Tài | Khi người ta lớn | Kim Đồng | H. | 2010 | 21000 | ĐV13 |
536 |
SĐĐ-00536
| Huỳnh Tài | Khi người ta lớn | Kim Đồng | H. | 2010 | 21000 | ĐV13 |
537 |
SĐĐ-00537
| Bùi Đặng Quốc Thiều | Đêm nằm mơ phố | Kim Đồng | H. | 2010 | 15000 | ĐV13 |
538 |
SĐĐ-00538
| Kim Anh | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 15000 | 9(V) |
539 |
SĐĐ-00539
| Kim Anh | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 15000 | 9(V) |
540 |
SĐĐ-00540
| Vũ Đức Vân | Hồn quê | Văn học dân tộc | Hải Dương | 2010 | 35000 | 78 |
541 |
SĐĐ-00541
| Vũ Thị Tuyết Mây | Hát văn và những nét văn hóa đặc sắc | Văn học dân tộc | Hải Dương | 2010 | 35000 | 78 |
542 |
SĐĐ-00542
| Vũ Thị Tuyết Mây | Hát văn và những nét văn hóa đặc sắc | Văn học dân tộc | Hải Dương | 2010 | 35000 | 78 |
543 |
SĐĐ-00543
| Vũ Thị Tuyết Mây | Hát văn và những nét văn hóa đặc sắc | Văn học dân tộc | Hải Dương | 2010 | 35000 | 78 |
544 |
SĐĐ-00544
| Vũ Thị Tuyết Mây | Hát văn và những nét văn hóa đặc sắc | Văn học dân tộc | Hải Dương | 2010 | 35000 | 78 |
545 |
SĐĐ-00545
| Vũ Thị Tuyết Mây | Hát văn và những nét văn hóa đặc sắc | Văn học dân tộc | Hải Dương | 2010 | 35000 | 78 |
546 |
SĐĐ-00547
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | H. | 2011 | 20000 | 37 |
547 |
SĐĐ-00546
| | Tam Mao | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |
548 |
SĐĐ-00548
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao Động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
549 |
SĐĐ-00549
| Inrasara | Thả diều ở xứ nắng | Kim Đồng | H. | 2012 | 10000 | ĐV13 |
550 |
SĐĐ-00550
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | Văn học | H | 2012 | 38000 | ĐV13 |
551 |
SĐĐ-00551
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H | 2012 | 32000 | 8(V) |
552 |
SĐĐ-00552
| Hà Huy | Mười vạn câu hỏi vì sao | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 44000 | ĐV13 |
553 |
SĐĐ-00553
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao Động | H | 2012 | 25000 | 9(V) |
554 |
SĐĐ-00554
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao Động | H | 2012 | 25000 | 9(V) |
555 |
SĐĐ-00555
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao Động | H | 2012 | 25000 | 9(V) |
556 |
SĐĐ-00556
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao Động | H | 2012 | 25000 | 9(V) |
557 |
SĐĐ-00557
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
558 |
SĐĐ-00558
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
559 |
SĐĐ-00559
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
560 |
SĐĐ-00560
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
561 |
SĐĐ-00561
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
562 |
SĐĐ-00562
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
563 |
SĐĐ-00563
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
564 |
SĐĐ-00564
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
565 |
SĐĐ-00565
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
566 |
SĐĐ-00566
| Bình Nguyên Trang | Mùa đom đóm mở hội | Văn học | H. | 2012 | 35000 | 37 |
567 |
SĐĐ-00567
| | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 15000 | 3K5H |
568 |
SĐĐ-00568
| | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 15000 | 3K5H |
569 |
SĐĐ-00569
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
570 |
SĐĐ-00570
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
571 |
SĐĐ-00571
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
572 |
SĐĐ-00572
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
573 |
SĐĐ-00573
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
574 |
SĐĐ-00574
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
575 |
SĐĐ-00575
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
576 |
SĐĐ-00576
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
577 |
SĐĐ-00577
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
578 |
SĐĐ-00578
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
579 |
SĐĐ-00579
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
580 |
SĐĐ-00580
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
581 |
SĐĐ-00581
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
582 |
SĐĐ-00582
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
583 |
SĐĐ-00583
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
584 |
SĐĐ-00584
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
585 |
SĐĐ-00585
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
586 |
SĐĐ-00586
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
587 |
SĐĐ-00587
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
588 |
SĐĐ-00588
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
589 |
SĐĐ-00589
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
590 |
SĐĐ-00590
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
591 |
SĐĐ-00591
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
592 |
SĐĐ-00592
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
593 |
SĐĐ-00593
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
594 |
SĐĐ-00594
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
595 |
SĐĐ-00595
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
596 |
SĐĐ-00596
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
597 |
SĐĐ-00597
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
598 |
SĐĐ-00598
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
599 |
SĐĐ-00599
| Thích Chân Tính | Hạt từ tâm | Thanh Hóa | H. | 2012 | 10000 | 3 |
600 |
SĐĐ-00600
| Tâm An | Thương yêu sự sống | Thanh Hóa | H. | 2013 | 10000 | 3 |
601 |
SĐĐ-00601
| Tâm An | Thương yêu sự sống | Thanh Hóa | H. | 2013 | 10000 | 3 |
602 |
SĐĐ-00602
| Vũ Đức Vân | Thu cảm | Văn học | H. | 2013 | 45000 | V21 |
603 |
SĐĐ-00603
| LUPIN (Arsene) | Vết răng cọp chết người | Mĩ Thuật | H. | 2014 | 38000 | ĐV13 |
604 |
SĐĐ-00604
| Thái Lễ Húc | Làm thế nào để dạy con nên người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 10000 | 37 |
605 |
SĐĐ-00605
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2014 | 32000 | 8(V) |
606 |
SĐĐ-00606
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
607 |
SĐĐ-00607
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
608 |
SĐĐ-00608
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
609 |
SĐĐ-00609
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
610 |
SĐĐ-00610
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
611 |
SĐĐ-00611
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
612 |
SĐĐ-00612
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
613 |
SĐĐ-00613
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
614 |
SĐĐ-00614
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
615 |
SĐĐ-00615
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
616 |
SĐĐ-00616
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
617 |
SĐĐ-00617
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
618 |
SĐĐ-00618
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
619 |
SĐĐ-00619
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
620 |
SĐĐ-00620
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
621 |
SĐĐ-00621
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
622 |
SĐĐ-00622
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
623 |
SĐĐ-00623
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
624 |
SĐĐ-00624
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
625 |
SĐĐ-00625
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
626 |
SĐĐ-00626
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
627 |
SĐĐ-00627
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
628 |
SĐĐ-00628
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
629 |
SĐĐ-00629
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
630 |
SĐĐ-00630
| Ngô Thanh Bình | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
631 |
SĐĐ-00631
| Bùi Thị Miên | Nguyễn Thị Duệ nữ tiến sĩ đầu tiên ở nước ta | Văn học | H. | 2015 | 10000 | 9(V) |
632 |
SĐĐ-00632
| | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 10000 | 3K5H |
633 |
SĐĐ-00633
| Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá 3 đời | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 15000 | 37 |
634 |
SĐĐ-00634
| Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá 3 đời | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 15000 | 37 |
635 |
SĐĐ-00635
| Thái Lễ Húc | Tại sao không thể giàu quá 3 đời | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 15000 | 37 |
636 |
SĐĐ-00636
| Nguyễn Thành Nhân | Tuổi thơ hạnh phúc | Đại học sư phạm | H. | 2016 | 40000 | 8(V) |
637 |
SĐĐ-00637
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn học | H. | 2016 | 44000 | 8(V) |
638 |
SĐĐ-00638
| Trần Đức Chương | Tình phố nghĩa quê | Hội nhà văn | H. | 2016 | 52000 | V21 |
639 |
SĐĐ-00639
| Nguyễn Thành Nhân | Dạy con thời hiện đại | Hải Dương | Hải Dương | 2016 | 90000 | 8(V) |
640 |
SĐĐ-00640
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Lao Động | H. | 2012 | 5000 | 37 |
641 |
SĐĐ-00641
| | Hỏi đáp về tổ chức thực hiện việc đẩy mạnh học tập và làm theo tấm gương tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2016 | 10000 | 3K5H |
642 |
SĐĐ-00642
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 7 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
643 |
SĐĐ-00643
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 7 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
644 |
SĐĐ-00644
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 7 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
645 |
SĐĐ-00645
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 7 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
646 |
SĐĐ-00646
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 7 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
647 |
SĐĐ-00647
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
648 |
SĐĐ-00648
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
649 |
SĐĐ-00649
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 8 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
650 |
SĐĐ-00650
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 9 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
651 |
SĐĐ-00651
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 9 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
652 |
SĐĐ-00652
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 9 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
653 |
SĐĐ-00653
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 9 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
654 |
SĐĐ-00654
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lớp 9 | Giáo Dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
655 |
SĐĐ-00655
| Thích Chân Tính | Đức phật thích ca | Văn học | H. | 2017 | 25000 | 3 |
656 |
SĐĐ-00656
| Nguyễn Thành Nhân | Những lời thông thái | Đại học sư phạm | H. | 2017 | 60000 | 37 |
657 |
SĐĐ-00657
| Nguyễn Hữu Kỳ | Khoang xanh điểm hẹn | Văn hóa dân tộc | H. | 2017 | 15000 | V21 |
658 |
SĐĐ-00658
| Nguyễn Thành Nhân | Nơi bạn dừng chân | Trẻ | H. | 2017 | 62000 | 8(V) |
659 |
SĐĐ-00659
| Vũ Đức Vân | Sắc thu 77 | Hội nhà văn | H. | 2017 | 15000 | V21 |
660 |
SĐĐ-00660
| Aty | Vì con cần có mẹ | Đại học sư phạm | H. | 2017 | 60000 | 8(V) |
661 |
SĐĐ-00661
| | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2017 | 20000 | 3K5H |
662 |
SĐĐ-00662
| Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật | Mĩ Thuật | Hải Dương | 2018 | 12000 | ĐV13 |
663 |
SĐĐ-00663
| Thích Chân Tính | Bài học thiếu nhi | Văn hóa Việt Nam | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
664 |
SĐĐ-00664
| Thích Chân Tính | Bài học thiếu nhi | Văn hóa Việt Nam | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
665 |
SĐĐ-00665
| Thích Chân Tính | Bài học thiếu nhi | Văn hóa Việt Nam | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
666 |
SĐĐ-00666
| Thích Chân Tính | Bài học thiếu nhi | Văn hóa Việt Nam | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
667 |
SĐĐ-00667
| Lê Văn Bình | Hoa nắng sân trường | Hội văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2019 | 25000 | 8(V) |